STT
|
Tên nhà máy
|
Tần suất
(lần/năm)
|
Thông số
|
Nước thải
|
Khí thải
|
I
|
CCN Đắc Lộc
|
1
|
Công ty thuốc lá nguyên liệu Khatoco
|
02
|
|
bụi, ồn, CO, NO2, SO2, HC
|
2
|
Công ty CP bê tông ly tâm điện lực Khánh Hòa
|
02
|
pH, TSS, COD, BOD, Tổng N, Tổng P, Coliform
|
bụi, ồn
|
3
|
Nhà máy trộn bê tông VCN
|
02
|
pH, BOD, Tổng N, Tổng P, Coliform
|
nhiệt độ, bụi, ồn, CO, NO2, SO2
|
4
|
DNTN Thanh Khuê
|
02
|
|
bụi, ồn, CO, NO2, SO2, nhiệt độ
|
5
|
Công ty TNHH Tân Thịnh Phát
|
02
|
|
bụi, ồn, CO, NO2, SO2, nhiệt độ
|
II
|
CCN Diên Phú
|
1
|
DNTN Tuyết Hảo
|
02
|
|
bụi, ồn, CO, NO2, SO2
|
2
|
Cty CP Cơ khí Vina Nha Trang
|
02
|
|
bụi, ồn, CO, NO2, SO2
|
3
|
Cty TNHH KHL Cội nguồn NT
|
02
|
pH, TSS, BOD, COD, Tổng N, Tổng P, Coliform
|
bụi, ồn, CO, NO2, SO2
|
4
|
Cty CP May Khánh Hòa
|
01
|
pH, TSS, COD, BOD, Tổng N, Tổng P, Coliform
|
bụi, ồn
|
5
|
Cty TNHH Hải Nam
|
02
|
pH, BOD, Tổng N, Tổng P, Coliform
|
nhiệt độ, bụi, ồn, CO, NO2, SO2
|
6
|
Cty CP Phụ liệu May Nha Trang
|
02
|
pH, TSS, BOD, COD, Tổng N, Tổng P, Coliform
|
bụi, ồn, CO, NO2, SO2
|
7
|
Cty TNHH Ánh Ngọc
|
01
|
|
bụi, ồn, CO, NO2, SO2
|
8
|
Cty CP Công nghiệp Hiệp Thành
|
01
|
|
bụi, ồn, CO, NO2, SO2
|
9
|
Cty TNHH Đức Việt
|
02
|
pH, TSS, BOD, COD, Tổng N, Tổng P, Coliform
|
bụi, ồn, CO, NO2, SO2
|
10
|
Cty TNHH Bách Việt
|
02
|
pH, TSS, BOD, COD, Tổng N, Tổng P, Coliform
|
bụi, ồn, CO, NO2, SO2
|
11
|
Cty TNHH Hy Viễn
|
02
|
|
bụi, ồn, CO, NO2, SO2
|